Các loại cẩu thường gặp trong bến cảng container, gồm chức năng, cấu tạo, phạm vi hoạt động và ưu nhược điểm.
I. Phân loại chính các loại cẩu trong bến cảng container
Tùy theo vị trí làm việc (trên cầu tàu, trong bãi, hoặc trên xe đường sắt), có thể chia ra 4 nhóm chính:
1. Cẩu giàn bốc dỡ tàu (Ship-to-Shore Crane – STS Crane)
Vị trí làm việc: Trên cầu tàu (bến cảng), phục vụ xếp/dỡ container từ tàu lên bờ và ngược lại.
Đặc điểm kỹ thuật:
-
Cấu trúc dạng giàn cổng lớn (gantry) chạy trên ray dọc cầu tàu.
-
Tầm với (outreach) có thể từ 35 đến 70 m, đủ để với tới hàng container trên các tàu mẹ cỡ lớn (Post-Panamax, Ultra-Large Container Ship).
-
Dùng spreader (khung kẹp) để gắp container 20, 40, đôi khi 45.
-
Truyền động điện, điều khiển tự động hoặc bán tự động.
Phân loại nhỏ:
-
Panamax Crane: cho tàu < 13 hàng container ngang.
-
Post-Panamax Crane: cho tàu 18–22 hàng.
-
Super Post-Panamax: cho tàu 24–26 hàng trở lên.
Ưu điểm:
-
Năng suất rất cao (25–40 moves/h).
-
Là thiết bị chủ lực trong khai thác container tại cầu tàu.
Nhược điểm:
-
Giá thành cao (có thể trên 10 triệu USD/chiếc).
-
Cần nền cầu tàu chịu tải lớn.
.png)
2. Cẩu RTG (Rubber Tyred Gantry Crane) – Cẩu giàn bánh lốp
Vị trí làm việc: Trong bãi container (container yard).
Chức năng: Xếp chồng, sắp xếp và bốc dỡ container trong bãi.
Đặc điểm kỹ thuật:
-
Cấu trúc giàn khung thép chạy bằng bánh lốp cao su.
-
Có thể xếp chồng 5–8 tầng cao và 6–9 hàng rộng.
-
Di chuyển linh hoạt giữa các block bãi.
-
Có thể dùng động cơ diesel–điện hybrid hoặc điện từ cáp trượt (E-RTG).
Ưu điểm:
-
Linh hoạt, không cần ray.
-
Thích hợp cho bãi quy mô trung bình – lớn.
Nhược điểm:
-
Tốc độ di chuyển chậm hơn RMG.
-
Yêu cầu bảo dưỡng nhiều hơn do hệ thống bánh lốp.

3. Cẩu RMG (Rail Mounted Gantry Crane) – Cẩu giàn chạy ray
Vị trí làm việc: Trong bãi container, đặc biệt bãi đường sắt hoặc khu tự động.
Đặc điểm kỹ thuật:
-
Cấu trúc tương tự RTG nhưng chạy trên đường ray cố định.
-
Dùng điện hoàn toàn, có độ chính xác cao.
-
Phù hợp cho bến cảng tự động (automated terminal).
Ưu điểm:
-
Hiệu suất cao, vận hành ổn định.
-
Bảo trì ít hơn RTG.
-
Có thể kết nối hệ thống điều khiển tự động (TOS).
Nhược điểm:
-
Không linh hoạt (chỉ hoạt động trong block ray cố định).
-
Chi phí đầu tư hệ thống ray và hạ tầng cao.

4. Cẩu RT (Reach Stacker) và xe nâng container (Empty Handler)
Vị trí làm việc: Trong bãi container hoặc khu trung chuyển.
Reach Stacker:
-
Cẩu di động có cần vươn thủy lực, có thể xếp 3–5 tầng container.
-
Thích hợp cho bến nhỏ, ICD, depot nội địa.
-
Tải trọng thường 40–45 tấn.
Empty Container Handler (ECH):
-
Xe nâng chuyên để xếp container rỗng (trọng lượng nhẹ hơn nhiều).
-
Có thể xếp đến 7 tầng.
Ưu điểm:
-
Cơ động, chi phí đầu tư thấp hơn RTG/RMG.
-
Dễ triển khai ở các bãi linh hoạt.
Nhược điểm:
-
Năng suất thấp, không phù hợp cho cảng lớn.
-
Cần diện tích quay đầu lớn.

II. Một số loại cẩu phụ trợ khác trong cảng container
| Loại | Công dụng chính |
|---|---|
| Mobile Harbour Crane (MHC) | Cẩu di động đa năng, có thể dùng xếp container, hàng rời, hàng siêu trường siêu trọng. |
| Straddle Carrier (SC) | Xe nâng có thể “ôm” và di chuyển container qua lại giữa bãi và cầu tàu (dùng ở cảng tự động). |
| Top Loader | Giống Reach Stacker nhưng chỉ nâng container rỗng hoặc thấp tầng. |
| Quay Crane cỡ nhỏ | Dùng cho bến sông, ICD, hoặc tàu feeder. |
III. Sơ đồ tóm tắt mối quan hệ giữa các loại cẩu
IV. Xu hướng hiện nay
-
Tự động hóa bằng Auto STS, Auto RMG (ARMG).
-
Sử dụng cẩu điện (E-RTG, RMG) giảm phát thải CO₂.
-
Tích hợp hệ thống điều hành TOS, GPS, cảm biến an toàn.
-
Triển khai smart port – cảng thông minh.
V. Liên hệ tư vấn kỹ thuật
-
Chuyên viên tư vấn: Hà Văn Nguyên - 0946452592
-
Dịch vụ: Cung cấp & tư vấn dây cáp điện, tay trang điều khiển, ghế điều khiển cho các loại cần cẩu container.
-
Hỗ trợ: Giải pháp trọn gói – kỹ thuật, chọn mẫu, lắp đặt, thay thế.
Các loại cẩu thường gặp trong bến cảng container, gồm chức năng, cấu tạo, phạm vi hoạt động và ưu nhược điểm.
- Mark-10 VietNam
- AT2E VietNam
- Teclock VietNam
- WISE Control VietNam
- Nireco VietNam
- Econex VietNam
- Redlion VietNam
- Matsushima VietNam
- Bircher VietNam
- Masibus VietNam
- KELLER VietNam
- Atlas Copco VietNam
- Schneider Electric Viet Nam
- Masoneilan VietNam
- Aira VietNam
- ROTORK VietNam
- Pavone Sistemi VietNam
- Fox Instruments VietNam
- TEMPSENS VietNam
- RADIX VietNam
- TDK Lambda VietNam
- AMETEK VietNam
- LAND AMETEK VietNam
- PISCO VietNam
- TOKYO KEIKI VietNam
- Pce-Instruments VietNam
- Elettrotekkabel VietNam
- Pora VietNam
- Bronkhorst VietNam
- Fairchild VietNam
- Mehrer VietNam
- Baummuller VietNam
- SPOHN BURKHARDT VietNam
- Daiichi Electric VietNam
- Beckhoff VietNam
- DMN-WESTINGHOUSE VietNam
- Ohkura VietNam
- Temavasconi VietNam
- CEIA VietNam
- Hans-Schmidt VietNam
- Okazaki-MFG VietNam
- IBA-AG VietNam
- Adlerspa VietNam
- Prosensor VietNam
- IPF-Electronic VietNam
- Elco Holding VietNam
- Autrol VietNam
- Mdexx VietNam
- Staubli VietNam
- Krebs and Riede VietNam
- WATANABE VietNam
- Koganei Vietnam
- Norgren VietNam
- Festo VietNam
- Schenck Process VietNam
- Bussmann VietNam
- Minimax VietNam
- Cometsystem VietNam
- Knick-International Viet Nam
- Meggitt VietNam
- Riels VietNam
- Tek-trol VietNam
- Gastron VietNam
- Sauter controls VietNam
- Lapar Viet Nam
- Krohne VietNam
- BCS Italy VietNam
- Vega VietNam
- Bekomat VietNam
- Sitec-Components VietNam
- CS Instruments Viet Nam
- Gemu VietNam
- SEMIKRON Viet Nam
- Spare Parts
- Labom Viet Nam
- Hirose Valves VietNam
- Medenus VietNam
- Fotoelektrik Pauly VietNam
- Helukabel VietNam
- Ashcroft VietNam
- Rechner sensor VietNam
- Fireye VietNam
- Brooks Instrument VietNam
- Kometer VietNam
- Tester Sangyo VietNam
- Brugger Feinmechanik VietNam
- Kracht Corp VietNam
- Thwing Albert VietNam
- Guenther VietNam
- ThermoTech Sensors VietNam
- Dwyer VietNam
- Donjoy Technology VIETNAM
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:2432
-
Tuần này:10692
-
Tháng trước:23034
-
Tất cả:2833162




Email: